TTCT - Xu hướng "già hóa" sách dịch có hại thế nào? The Yellow Books, Vincent Van Gogh (1887)Văn học dịch từ các nhà xuất bản chính thống dễ rơi vào trạng thái nghi thức hóa, trang trọng nhưng xa cách. Thay vì là một cuộc chạm trán sinh động với hiện thực, nó lặp lại chính mình, duy trì mô hình giá trị cũ và đánh mất khả năng đối thoại với đời sống.Trong khoảng một thập niên qua, có thể thấy một xu hướng nổi bật trong dịch thuật văn học tại Việt Nam: nhiều nhà xuất bản tập trung vào dòng sách kinh điển, đặc biệt là những tác phẩm đã hết thời hạn tác quyền. Theo Công ước Berne, bản quyền tác phẩm sẽ hết hạn sau 50 hoặc 70 năm kể từ khi tác giả qua đời, tùy vào luật sở hữu trí tuệ của từng quốc gia. Xu hướng "già hóa" sách dịch, bắt đầu từ khoảng năm 2013, phần nào phản ánh bối cảnh kinh tế sau khủng hoảng toàn cầu 2008 - 2009.Ngay sau khủng hoảng, các đơn vị xuất bản buộc phải thắt chặt ngân sách. Tuy nhiên trong vài năm đầu, họ vẫn phải hoàn tất những hợp đồng mua bản quyền đã ký trước đó. Khi quỹ đạo cắt giảm chi phí bước vào giai đoạn sâu hơn, việc hạn chế chi tiêu cho các khoản đầu tư rủi ro, như bản quyền đắt đỏ từ các tác giả đương đại chưa chắc thành công về mặt doanh thu, trở thành lựa chọn tất yếu.Cắt giảm chi phí không chỉ là câu chuyện riêng của thị trường Việt Nam. Trong ngành xuất bản Anh ngữ, nhiều người trong nghề cũng đã ghi nhận những biểu hiện rõ rệt của xu hướng "thắt lưng buộc bụng". Một ví dụ thường được nhắc đến là sách văn học lọt vào danh sách đề cử giải Booker ngày càng ngắn hơn, phản ánh xu thế người làm sách ưu tiên những dự án ít rủi ro về tài chính. Cuốn Orbital của Samantha Harvey, giành giải năm ngoái, chỉ dài khoảng 130 trang (ấn bản bìa mềm) - một độ dài hiếm gặp ở các tác phẩm từng đoạt giải.Văn học kinh điển chiếm ưu thếTại Việt Nam, xu hướng ưu tiên dịch và phát hành văn học kinh điển có thể được lý giải bởi nhiều yếu tố, nhưng trên hết là một chiến lược sinh tồn. Đây là phản ứng thực tế trước một môi trường xuất bản đầy biến động. Sau khủng hoảng, thu nhập khả dụng của độc giả sụt giảm rõ rệt, kéo theo việc giảm mức chi tiêu cho sách, đặc biệt là sách dịch có giá thành cao do phí bản quyền. Trong bối cảnh đó, tác phẩm của Dostoevsky, Tolstoy hay Virginia Woolf rõ ràng là lựa chọn "an toàn" hơn so với các tác giả đương đại như Rachel Kushner, Karl Ove Knausgård hay Rachel Cusk. Ngoài phí chuyển nhượng bản quyền cao, quy trình xét duyệt của đại diện tác giả cũng là một rào cản lớn.Bên cạnh lý do kinh tế, văn học kinh điển còn có lợi thế thương mại không nhỏ: đó là những cái tên đã được khẳng định về chất lượng, dễ định vị trên thị trường. Ngay cả các tác giả chưa từng được dịch ở Việt Nam, đến từ Mỹ Latin, thế giới Ả Rập hay Đông Âu, vẫn có thể được giới thiệu như những "phát hiện mới" nhờ vị thế lâu năm trong hệ thống giáo dục, phê bình và dịch thuật phương Tây. Trong khi thị trường xuất bản còn nhiều bất ổn, sự trở lại mạnh mẽ của văn học kinh điển không chỉ là một xu hướng mà có thể xem là chiến lược ứng phó khôn khéo và linh hoạt.Nguy cơ từ chiến lược "an toàn"Một hệ quả từ chiến lược này là sự suy giảm năng lực thương thảo. Không phải nhà xuất bản nào ở Việt Nam cũng có đủ nguồn lực và chuyên môn để làm việc với các đại diện bản quyền quốc tế. Việc đàm phán về quyền xuất bản đòi hỏi hiểu biết pháp lý, thời gian và đội ngũ chuyên trách. Đây là những điều mà nhiều nhà xuất bản nhỏ không thể đảm đương. Hiện tượng "già hóa" trong lựa chọn tác phẩm dịch suốt một thập kỷ qua nên được hiểu như một chiến lược sinh tồn hơn là định hướng văn hóa. Nó phản ánh áp lực chi phí, ảnh hưởng kéo dài của khủng hoảng tài chính toàn cầu và những giới hạn nội tại trong hệ sinh thái xuất bản Việt Nam.Văn học đương đại không chỉ là sản phẩm của hiện tại. Nó còn là nơi con người chất vấn chính thời đại mình đang sống. Các vấn đề như di cư, bản sắc hậu thuộc địa, biến đổi khí hậu hay khủng hoảng tinh thần trong xã hội hậu công nghiệp đang được các nhà văn thế giới khai thác bằng lối viết sáng tạo, ngôn ngữ thể nghiệm và cấu trúc tự sự phá cách.Nếu ngành xuất bản Việt cứ mãi xoay quanh những giọng nói đã thuộc về quá khứ, dù là Flaubert hay George Sand, Edith Wharton hay Scott Fitzgerald, độc giả trong nước sẽ thiếu đi những tấm gương để soi chiếu các khủng hoảng hiện tại. Khi ấy, văn học không còn giúp ta hiểu thế giới mà trở thành tủ trưng bày những tiếng nói đã mất dần liên hệ với đời sống.Văn chương hư cấu còn là hành động sáng tạo, là dòng chảy liên tục của cảm xúc, tư duy và ngôn ngữ. Một tác phẩm mới không chỉ ghi dấu một cá nhân mà còn góp phần vào cuộc đối thoại với thế giới đang chuyển động, đầy bất trắc. Những nhà văn còn đang viết, còn đang tìm kiếm và thất bại chính là mạch máu của nền văn học đương đại. Ngành xuất bản, vì vậy, không thể giao tiếp với người viết, người đọc trẻ bằng việc tái bản những cái tên "chắc thắng". Dù thị trường đòi hỏi sự an toàn, văn học không thể tồn tại nếu chỉ an toàn. Nền công nghiệp sáng tạo cần dám mạo hiểm với cái mới, với những giọng nói chưa được định danh, với cả những rủi ro chưa thể đoán trước.Xuất bản Việt và nỗi sợ cái mớiKhi văn chương bị gán cho vai trò duy nhất là bảo tồn di sản của những tên tuổi đã khuất, một nền văn hóa phụ âm thầm hình thành. Đó là không gian trĩu nặng hoài niệm, nơi hiện tại bị nhìn bằng con mắt nghi ngại, như thể cái mới không còn gì để nói, hoặc nếu có, cũng không đáng để lắng nghe. Các tác phẩm kinh điển sẽ không phai mờ giá trị, nhưng cách chúng ta đối xử với chúng - lặp lại, áp đặt, không tạo dòng chảy phụ - đã biến văn học dịch thành một địa hạt khép kín, tự cô lập khỏi chuyển động của thời đại.Việc các nhà làm sách tiếp tục dựa vào tên tuổi lão làng cũng phản ánh tâm thế dè dặt. Nhiều đơn vị vẫn ngại ngần trước thế hệ người viết đang trưởng thành, trong một thế giới nơi ngôn ngữ bị thách thức và cấu trúc tự sự không còn tuần tự. Khi sáng tạo bị đo đếm bằng chuẩn mực cũ, người viết trẻ khó lòng bước qua cánh cửa chưa từng thực sự mở. Về phía độc giả, đặc biệt trong thời đại số hóa, người trẻ Việt còn tiếp cận văn học thế giới qua Internet: fan-trans (tác phẩm được người hâm mộ tự dịch và chia sẻ miễn phí), ebook, sách nói do cộng đồng tự sản xuất. Khi những cái tên mới như Rebecca F. Kuang, Naoise Dolan, M.L. Rio hay Asako Yuzuki không được dịch chính thức, người đọc trẻ tìm đến bản dịch không bản quyền như một giải pháp tình thế. Hệ quả là một thị trường ngầm nở rộ, quyền lợi tác giả bị tước bỏ và sợi dây nối giữa người làm sách với thế hệ độc giả kế tiếp ngày càng mỏng manh.Văn học dịch từ các nhà xuất bản chính thống vì thế dễ rơi vào trạng thái nghi thức hóa, trang trọng nhưng xa cách. Thay vì là một cuộc chạm trán sinh động với hiện thực, nó lặp lại chính mình, duy trì mô hình giá trị cũ và đánh mất khả năng đối thoại với đời sống.Người viết hôm nay và những cánh cửa chưa bao giờ mởNhững người viết hôm nay, khi giao tiếp với văn học thế giới, đôi khi phải gỡ bỏ các định hình cứng nhắc về việc viết: thế nào là kể, thế nào là nhân vật, thế nào là hư cấu. Chính tại nơi người viết trẻ đi dưới bóng những tên tuổi lớn, bị giữ bên lề bởi một hệ hình cố định, ta có thể tìm thấy một ẩn dụ đầy dư âm trong truyện ngắn Trước pháp luật của Kafka. Câu chuyện kể về một người đàn ông từ miền quê đến trước cánh cổng của luật pháp, mong được bước vào nhưng người gác cổng chỉ trả lời: "Có thể, nhưng không phải lúc này". Một câu nói không khước từ hoàn toàn, cũng không hứa hẹn điều gì rõ ràng, treo lơ lửng như một phép trì hoãn vô thời hạn."Lúc này" là khi nào và ai là người được quyền định đoạt thời điểm ấy? Kafka không đưa ra câu trả lời. Tác giả chỉ kể: người đàn ông không bỏ đi. Ông ta ngồi xuống chiếc ghế mà người gác cổng cho phép, một vật nhỏ bé vừa như phần thưởng của lòng kiên nhẫn, vừa là một hình phạt âm thầm.Cũng như nhân vật của Kafka, người viết trẻ hôm nay nếu không có sự cởi mở đón nhận, khó mà bước được vào cánh cổng của "văn chương lớn", một thiết chế vô hình được tạo dựng từ lịch sử tiếp nhận, gu thẩm mỹ hình thành theo thời gian và những tiêu chuẩn chặt chẽ về giá trị. Ở đó, văn chương cần phải mang những phẩm chất được công nhận, nghiêm cẩn, có tính phổ quát và bởi thế loại trừ cái riêng tư, dị biệt hay "chưa đến lúc".Nhân vật của Kafka tuy không được bước vào bên trong nhưng có thể tạo ra không gian bên ngoài. Người đọc có thể hình dung: trong trạng thái bị loại trừ ấy, ông bắt đầu nghĩ. Chiếc ghế nhỏ là nơi nâng đỡ suy tưởng. Những người viết trẻ trên văn đàn quốc tế như Ocean Vuong, Téa Obreht hay Édouard Louis cũng vậy. Họ bắt đầu viết theo cách riêng, phá vỡ cấu trúc truyền thống, thách thức thể loại, thử nghiệm ngôn ngữ và nhịp điệu.Người đàn ông trong truyện Kafka không bao giờ được bước qua cánh cổng, nhưng đến một lúc, điều đó không còn quan trọng nữa. Trong thời gian chờ đợi, ông đã tạo ra một hình thức tồn tại khác: không nằm hoàn toàn bên trong hay bên ngoài mà nằm trong khoảng trống giữa hai vùng ấy, nơi suy tưởng nảy sinh và ngôn ngữ bắt đầu tìm đường sống mới. Ở đó, văn chương không phải là biểu hiện của quyền lực đã được xác lập; nó là một cử chỉ chào đón.Văn chương giữa trung tâm và ngoại vi"Không đủ văn chương" thường là nhãn dán dành cho những bản sắc không vừa vặn với khuôn mẫu đã được định hình: có thể là nhân vật không điển hình, lối viết chưa thuần thục hoặc thế giới quan không khớp với cái phổ quát. Đó là những giọng nói đến từ bên lề; từ các cộng đồng thiểu số về sắc tộc, giới, giai cấp, vùng miền; từ những trải nghiệm sống không tương thích với cốt truyện quen thuộc của chủ lưu. Họ viết bằng tiếng của họ, với cú pháp, tiết tấu, hình ảnh không giống với "văn chương đúng cách"; vì vậy, họ thường bị đẩy ra khỏi vùng được công nhận là "chính thống".Cùng với đó là những thân thể không được xem là trung tính hay đại diện; cơ thể của người khuyết tật, người chuyển giới, người mang dấu tích của chiến tranh, dịch bệnh, di cư... Trong đời sống xã hội, những cơ thể ấy đã bị ẩn giấu; trong văn học, chúng thường bị loại bỏ vì không phù hợp với cái đẹp và sự hợp lý mà văn chương cổ điển ưu tiên. Thế nhưng, để đi đến tận cùng thân phận con người, văn chương không thể chỉ dừng lại ở những gì dễ chịu. Nó cần bước vào những vùng tối, nơi có bạo lực, dục vọng, chấn thương, ký ức bị lãng quên và cả những hình thức yêu thương phi chuẩn.Không gian suy tưởng trong thời khủng hoảngTrong một thế giới không ngừng tái định hình, người tiếp nhận sẽ dần xa rời một nền văn chương khép kín, bảo vệ những giá trị đã ổn định từ trước. Thứ người đọc cần là một văn chương dám ở lại trong vùng chưa xác định, chấp nhận sự bất toàn, cả cái mới lẫn cái mơ hồ, như một phần của hiểu biết, và để ngôn từ được hình thành giữa những rạn nứt đang mở rộng. Không ai buộc văn chương phải hoàn hảo, nhưng nếu không còn dám thất bại, nó sẽ không thể mở đường.Người đàn ông của Kafka không bước qua được cánh cổng, nhưng ông đã không rời đi. Và có thể, chính vì không rời đi, ông đã bước vào một nơi khác, nơi suy tưởng không cần được hợp thức hóa, nơi chờ đợi không đồng nghĩa với bất lực. Chiếc ghế ông ta ngồi đợi là biểu tượng cho khả năng ở lại với điều chưa biết. Cũng như văn chương hôm nay, dù bị treo bên ngoài cánh cổng của những hệ thống xuất bản, học thuật hay thị trường, vẫn có thể tạo ra một hình thức sống khác cho thế hệ người viết, người đọc trẻ.Và biết đâu, chính trong khoảng thời gian "chờ đến lúc" ấy, văn chương sẽ làm được điều quan trọng nhất: giúp chúng ta giữ lại cảm giác về một thế giới đang sống, đang rung lên, đang đòi được cảm nhận. Một thế giới không cần phải hoàn chỉnh, nhưng nhất định phải có khả năng được viết ra. Tạo ra không gian văn chương mới không chỉ là đổi mới hình thức. Người làm nghề và người tiếp nhận còn có thể tưởng tượng ra một hệ giá trị khác, nơi văn chương không còn chia trung tâm với ngoại vi, giữa "kinh điển" và "tác giả trẻ", không còn vạch ranh giới giữa tiếng nói "đủ chuẩn" và "không đủ chuẩn". Ở đó, văn chương không tiếp tục vận hành như một cơ chế tái sản xuất ký ức; thay vào đó, nó mở ra một cách nhìn khác về sự sống, không bị quy chiếu, không bị đóng khung và những giọng khác lạ được khởi sinh trong những gì mong manh nhất. Trong thời đại khủng hoảng sinh thái, khi hệ sinh thái toàn cầu đang tổn thương từng ngày, việc văn chương tiếp tục đặt con người làm trung tâm trở thành một giới hạn. Những thực thể phi nhân như rừng cây, sông suối, hang động không chỉ là bối cảnh cho câu chuyện của con người; chúng là những nhân vật im lặng đang cùng ta chia sẻ một thế giới đầy bất trắc. Chúng không sử dụng ngôn ngữ của con người, nhưng sự tan băng, tiếng đất nứt, các rạn san hô biến mất, những biến động vi sinh dưới lòng đất chính là cách chúng phát tín hiệu. Nếu văn chương không học cách lắng nghe, nghĩa là nó đã bỏ qua một phần lớn sự thật.Những tồn tại trong tự nhiên ấy không phải là tài nguyên, cũng không phải phông nền để tôn vinh cảm xúc loài người. Chúng có lịch sử riêng, ký ức riêng và những cách lưu giữ thời gian vượt khỏi khái niệm trí nhớ của con người. Không gian văn chương trong thời khủng hoảng không còn là nơi kể chuyện của cá nhân hay một lớp người cô lập; nó cần trở thành nơi đa thanh, nơi giọng nói của rừng, đá, nấm, vi sinh vật cũng được lắng nghe. Đây không phải là lãng mạn hóa thiên nhiên mà là một hành vi đạo đức: từ chối vị trí trung tâm của loài người, và học lại cách lắng nghe thế giới. Tags: Văn học dịchVăn họcNgành sáchXuất bản
Tổng Bí thư Tô Lâm: TP.HCM hướng tới tầm vóc mới là 'siêu đô thị quốc tế' của Đông Nam Á THẢO LÊ - TTXVN 18/06/2025 Tổng Bí thư Tô Lâm biểu dương và đánh giá cao những kết quả quan trọng mà Đảng bộ, chính quyền và nhân dân TP.HCM, Bà Rịa - Vũng Tàu và Bình Dương đã đạt được trong thời gian qua.
Iran tuyên bố bắn hạ drone và tiêm kích F-35 của Israel HÀ ĐÀO 18/06/2025 Iran tuyên bố bắn rơi drone và tiêm kích F-35 Israel lúc 11h30 ngày 18-6 (15h cùng ngày giờ Việt Nam).
Gia đình ông Trịnh Văn Quyết nộp thêm 24,5 tỉ thay cho các bị cáo THÂN HOÀNG 18/06/2025 Trước diễn biến nhiều bị cáo xin chuyển hình phạt tù sang phạt tiền, luật sư cho biết gia đình ông Trịnh Văn Quyết mới nộp thêm 24,5 tỉ xin nộp phạt thay cho các bị cáo nếu được tòa chấp thuận.
WSJ: Máy bay của Air India có thể đã kích hoạt hệ thống điện khẩn cấp trước khi rơi TÂM DƯƠNG 18/06/2025 Theo các chuyên gia, chiếc Boeing 787 của Air India nghi đã kích hoạt hệ thống điện khẩn cấp trước khi rơi, làm dấy lên lo ngại sự cố động cơ chính là lý do cho thảm họa này.